Quá liều là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan
Quá liều là tình trạng cơ thể bị ảnh hưởng nghiêm trọng do hấp thụ lượng thuốc hoặc chất vượt ngưỡng an toàn, gây nguy hiểm đến tính mạng. Tình trạng này có thể xảy ra do vô ý hoặc cố ý, với biểu hiện đa dạng và đòi hỏi can thiệp y tế kịp thời để tránh tổn thương cơ quan hoặc tử vong.
Định nghĩa quá liều
Quá liều là hiện tượng xảy ra khi một cá nhân sử dụng một lượng thuốc hoặc chất hóa học vượt quá mức an toàn mà cơ thể có thể dung nạp, dẫn đến tổn thương mô, suy giảm chức năng sống hoặc tử vong. Đây là một tình trạng cấp cứu y tế nghiêm trọng và có thể đe dọa tính mạng nếu không được xử lý kịp thời.
Tình trạng quá liều có thể xảy ra trong nhiều bối cảnh khác nhau: do sử dụng thuốc điều trị sai liều, dùng thuốc không kê đơn quá mức, sử dụng chất gây nghiện, hoặc cố ý tự tử. Ngoài ra, một số người có thể bị quá liều do tương tác giữa các thuốc khi điều trị đa bệnh lý.
Các dạng quá liều thường gặp gồm:
- Quá liều cấp tính: xảy ra đột ngột sau khi tiêu thụ một lượng lớn chất trong thời gian ngắn.
- Quá liều mạn tính: xảy ra khi tiếp xúc liên tục với liều cao trong thời gian dài, thường gặp ở bệnh nhân điều trị dài hạn.
Cả hai dạng đều có thể gây tổn thương nặng nề đến gan, thận, hệ thần kinh hoặc tim mạch nếu không can thiệp y tế kịp thời. Trong thực hành lâm sàng, việc phân biệt loại quá liều giúp xác định phương pháp điều trị phù hợp và tiên lượng bệnh nhân.
Phân loại quá liều theo nhóm chất
Phân loại quá liều theo bản chất của chất gây độc là điều quan trọng để đánh giá nguy cơ và lựa chọn phác đồ điều trị. Mỗi nhóm chất có cơ chế tác động và biểu hiện lâm sàng đặc trưng. Dưới đây là một số nhóm chất phổ biến có khả năng gây quá liều cao:
- Opioid: bao gồm morphine, heroin, oxycodone, fentanyl; gây suy hô hấp nghiêm trọng.
- Thuốc an thần – benzodiazepine: như diazepam, lorazepam; làm suy giảm ý thức, giảm nhịp thở.
- Chất kích thích: như cocaine, methamphetamine; gây tăng huyết áp, nhịp tim nhanh, loạn thần.
- Thuốc giảm đau thông dụng: điển hình là paracetamol; gây tổn thương gan nếu dùng liều cao.
- Rượu và methanol: có thể gây toan chuyển hóa, tổn thương thần kinh thị giác hoặc tử vong.
Mỗi nhóm chất đều cần có phác đồ xử trí riêng. Chẳng hạn, bệnh nhân ngộ độc opioid cần được xử trí bằng thuốc giải độc đặc hiệu naloxone; trong khi bệnh nhân quá liều paracetamol cần truyền N-acetylcysteine càng sớm càng tốt để hạn chế hoại tử gan.
Một số nhóm chất có thể gây tử vong chỉ với liều thấp hơn ngưỡng thông thường. Bảng dưới đây thể hiện liều độc ước tính của một số hoạt chất quen thuộc:
Hoạt chất | Liều dùng thông thường | Ngưỡng gây độc (ước tính) |
---|---|---|
Paracetamol | 500–1000 mg/lần | >150 mg/kg thể trọng |
Diazepam | 5–10 mg/lần | >200 mg/ngày |
Heroin | Không hợp pháp | 5–20 mg ở người không dung nạp |
Methanol | Không dùng làm thuốc | 10–30 mL có thể gây mù/tử vong |
Tham khảo thêm các tài liệu phân tích chất độc tại poison.org/articles, nơi cung cấp dữ liệu lâm sàng và hướng dẫn xử trí cập nhật cho từng loại ngộ độc.
Cơ chế sinh lý bệnh của quá liều
Quá liều dẫn đến rối loạn sinh lý thông qua các cơ chế khác nhau tùy thuộc vào dược lực học của chất. Nhiều chất khi vượt ngưỡng an toàn sẽ làm mất cân bằng nội môi hoặc độc hại trực tiếp lên tế bào. Một số cơ chế chính bao gồm:
- Ức chế hệ thần kinh trung ương gây suy hô hấp (opioid, benzodiazepine)
- Kích thích hệ thần kinh giao cảm dẫn đến tăng huyết áp, co giật (cocaine, amphetamine)
- Chuyển hóa thành chất độc nội sinh (NAPQI từ paracetamol gây hoại tử gan)
Đối với paracetamol, khi dùng liều vượt ngưỡng 150 mg/kg, gan không còn đủ glutathione để trung hòa chất chuyển hóa NAPQI. Lượng NAPQI dư sẽ gắn vào protein tế bào gan và gây hoại tử:
Quá liều methanol là ví dụ khác, trong đó chất chuyển hóa formic acid tích tụ gây toan chuyển hóa nặng và tổn thương thần kinh thị giác. Vì vậy, hiểu rõ cơ chế sinh lý bệnh là điều kiện tiên quyết trong việc chọn thuốc giải độc hoặc liệu pháp hỗ trợ hiệu quả.
Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
Biểu hiện lâm sàng của quá liều phụ thuộc vào loại chất, liều lượng, thời gian tiếp xúc và thể trạng của bệnh nhân. Tuy nhiên, một số triệu chứng chung có thể quan sát bao gồm:
- Mệt mỏi, buồn nôn, ói mửa
- Rối loạn tri giác: lơ mơ, mê sảng, mất ý thức
- Khó thở, thở chậm, ngừng thở
- Co giật, loạn nhịp tim, tụt huyết áp
Chẩn đoán quá liều chủ yếu dựa vào khai thác bệnh sử, quan sát lâm sàng và xét nghiệm độc chất. Trong trường hợp nghi ngờ không rõ nguyên nhân, các xét nghiệm sau thường được chỉ định:
- Định lượng chất trong máu (paracetamol, ethanol, methanol, thuốc an thần...)
- Đánh giá chức năng gan, thận, khí máu động mạch
- Điện tâm đồ, chụp CT não nếu có rối loạn ý thức
Các hướng dẫn thực hành lâm sàng được trình bày đầy đủ tại Merck Manual – Toxicology Section, một nguồn tài liệu đáng tin cậy cho bác sĩ lâm sàng trong chẩn đoán và điều trị ngộ độc.
Điều trị khẩn cấp
Điều trị quá liều là một tình huống y tế khẩn cấp đòi hỏi xử lý kịp thời để ngăn ngừa tổn thương cơ quan vĩnh viễn hoặc tử vong. Các bước xử trí ban đầu tập trung vào việc duy trì chức năng sống cơ bản và loại bỏ độc chất khỏi cơ thể. Nguyên tắc điều trị gồm: đảm bảo đường thở – hô hấp – tuần hoàn (ABC), loại bỏ chất độc, điều trị triệu chứng và sử dụng thuốc giải độc nếu có.
Phác đồ điều trị cấp cứu quá liều thường bao gồm:
- Đánh giá và ổn định dấu hiệu sinh tồn (thở, mạch, huyết áp, ý thức)
- Đặt nội khí quản nếu có nguy cơ suy hô hấp
- Rửa dạ dày trong 1–2 giờ đầu sau khi nuốt độc chất (không áp dụng với chất ăn mòn)
- Dùng than hoạt tính hấp phụ độc chất đường tiêu hóa (1g/kg, tối đa 50g)
- Truyền dịch và lợi tiểu nếu độc chất đào thải qua thận
Tùy vào loại độc chất, một số kỹ thuật hỗ trợ đào thải như lọc máu, truyền kiềm hóa nước tiểu hoặc truyền huyết tương có thể được chỉ định. Ví dụ, lọc máu hiệu quả với ngộ độc methanol, ethylene glycol hoặc lithium do các chất này có thể tích phân bố nhỏ và dễ lọc qua màng lọc.
Đối với opioid như morphine, heroin hoặc fentanyl, thuốc giải độc đặc hiệu là naloxone có thể đảo ngược hoàn toàn tình trạng ức chế hô hấp. Naloxone có thể dùng đường tiêm tĩnh mạch, bắp hoặc dạng xịt mũi:
Nếu bệnh nhân không đáp ứng sau tổng liều 10 mg, cần xem xét nguyên nhân ngộ độc khác. Việc duy trì thuốc giải độc liên tục bằng truyền tĩnh mạch có thể cần thiết với các chất có thời gian bán thải dài như methadone.
Thuốc giải độc đặc hiệu
Một số chất có thuốc giải độc đặc hiệu, giúp giảm hấp thu, trung hòa độc tính hoặc tăng thải độc. Tuy nhiên, việc sử dụng cần căn cứ vào thời điểm tiếp xúc, biểu hiện lâm sàng và chức năng cơ quan. Dưới đây là bảng tóm tắt các thuốc giải độc phổ biến:
Chất gây quá liều | Thuốc giải độc | Cơ chế |
---|---|---|
Paracetamol | N-acetylcysteine (NAC) | Bổ sung glutathione, trung hòa NAPQI |
Opioid | Naloxone | Đối kháng thụ thể opioid μ |
Benzodiazepine | Flumazenil | Đối kháng thụ thể GABA-A |
Heparin | Protamine sulfate | Trung hòa tác dụng chống đông |
Methanol | Fomepizole hoặc ethanol | Ức chế men alcohol dehydrogenase |
Không phải mọi loại ngộ độc đều có thuốc giải độc. Trong nhiều trường hợp, điều trị hỗ trợ tích cực vẫn là chiến lược chủ đạo, đặc biệt khi biểu hiện lâm sàng chưa rõ ràng hoặc bệnh nhân sử dụng nhiều loại chất cùng lúc.
Yếu tố nguy cơ và đối tượng dễ bị ảnh hưởng
Một số nhóm đối tượng có nguy cơ cao hơn khi tiếp xúc với thuốc hoặc chất độc. Các yếu tố làm tăng khả năng quá liều bao gồm đặc điểm sinh lý, bệnh nền, hành vi tiêu dùng và điều kiện xã hội.
Các nhóm dễ bị tổn thương gồm:
- Người dùng ma túy: có nguy cơ quá liều do dùng liều cao, chất không tinh khiết, hoặc trộn nhiều loại
- Người già: thường dùng nhiều loại thuốc, chuyển hóa kém, chức năng gan – thận suy giảm
- Trẻ em: dễ bị ngộ độc do nuốt nhầm thuốc của người lớn
- Bệnh nhân tâm thần: có thể cố ý dùng thuốc quá liều để tự tử
Việc kiểm tra đơn thuốc định kỳ, quản lý thuốc tại nhà và hỗ trợ tâm lý đóng vai trò quan trọng trong phòng ngừa các trường hợp quá liều không chủ ý hoặc cố ý.
Hậu quả lâu dài và biến chứng
Tùy theo chất và thời gian can thiệp, quá liều có thể gây ra những biến chứng nghiêm trọng và di chứng vĩnh viễn. Một số biến chứng phổ biến bao gồm:
- Suy gan cấp: thường gặp với paracetamol, có thể dẫn đến tử vong hoặc cần ghép gan
- Tổn thương thần kinh trung ương: thiếu oxy kéo dài do suy hô hấp, dẫn đến hôn mê, liệt
- Rối loạn tim mạch: loạn nhịp, suy tim cấp, tụt huyết áp
- Suy thận cấp: xảy ra trong ngộ độc ethylene glycol, thuốc kháng viêm
Ngay cả khi được cứu sống, bệnh nhân có thể đối mặt với hậu quả lâu dài như mất chức năng cơ quan, di chứng thần kinh, rối loạn tâm thần hậu ngộ độc hoặc phụ thuộc thuốc (đặc biệt ở người dùng opioid).
Phòng ngừa và giáo dục cộng đồng
Phòng ngừa là chìa khóa để giảm thiểu gánh nặng y tế do quá liều. Cách tiếp cận hiệu quả bao gồm chính sách công cộng, giáo dục người dân và kiểm soát việc kê đơn và sử dụng thuốc. Những biện pháp chủ động cần thực hiện gồm:
- Hướng dẫn người bệnh sử dụng đúng liều, đúng thời gian và không dùng thuốc quá hạn
- Bảo quản thuốc xa tầm tay trẻ em, đặc biệt là thuốc ngủ, thuốc giảm đau
- Không chia sẻ thuốc kê đơn cho người khác
- Phân phối naloxone tại cộng đồng có nguy cơ, theo mô hình của CDC Hoa Kỳ
Ở một số quốc gia, luật pháp cho phép dược sĩ cung cấp thuốc giải độc naloxone không cần đơn, kèm theo đào tạo ngắn để người dân tự xử lý khi có người thân dùng opioid quá liều. Đây là biện pháp hiệu quả đã được chứng minh làm giảm đáng kể tử vong do opioid.
Tài liệu tham khảo
- National Institute on Drug Abuse. (2022). "Overdose Death Rates". https://nida.nih.gov/research-topics/trends-statistics/overdose-death-rates
- Merck Manuals - Professional Version. "Toxicology Overview". https://www.merckmanuals.com/professional/toxicology
- American Association of Poison Control Centers. https://www.poison.org/
- Centers for Disease Control and Prevention (CDC). "Opioid Overdose Prevention". https://www.cdc.gov/drugoverdose/prevention/index.html
- National Institutes of Health – MedlinePlus. "Drug Overdose". https://medlineplus.gov/drugoverdose.html
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề quá liều:
- 1
- 2
- 3
- 4
- 5
- 6
- 10